Nội dung bài viết
Rất nhiều bạn chuyển từ thi IELTS/TOEFL sang thi PTE và còn nhiều điều thắc mắc. Trong số đó, đa phần mọi người đều muốn biết về cấu trúc đề thi PTE, chi tiết cho từng phần để có thể lên kế hoạch ôn luyện một cách chuẩn xác nhất. Hãy cùng tìm hiểu điều này trong bài viết dưới nhé.
Đề Thi PTE Gồm Mấy Phần?
PTE là chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người thi. Do đó, cấu trúc bài thi PTE thường gồm ba bài kiểm tra về 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết và có thời lượng trong khoảng 2 tiếng. (thời gian làm bài được thay đổi từ ngày 16/11)
Cấu trúc đề thi PTE
Ở bài thi PTE, bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng nói và viết cùng lúc, không tách rời hẳn 4 phần như IELTS.
Chi Tiết Từng Phần Trong Cấu Trúc Đề Thi PTE
Phần Giới Thiệu Bản Thân
Phần giới thiệu bản thân trong bài thi PTE
Đây là phần không tính điểm, không tính thời gian vào bài thi và thường có khoảng 60 giây. Phần thi này không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng trong bài thi PTE của bạn.
Phần I: Kỹ Năng Nói Và Viết (Speaking & Writing) (54’ – 67’)
Mục đích Phần thi Nói giúp đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tiếng Anh của bạn có linh hoạt hay không. Còn phần thi Viết giúp xem xét phần ngữ pháp, chính tả của thí sinh. Phần nói thường bắt đầu với việc giới thiệu bản thân (đoạn này không tính điểm). Sau đó bạn sẽ lặp lại những câu được nói trong một đoạn ghi âm rồi trả lời câu hỏi và tóm tắt một đoạn văn về chủ đề học thuật. Các dạng câu hỏi
Bảng cấu trúc đề thi PTE
- Read Aloud (6 – 7 câu): Bạn cần đọc các câu trên màn hình thành tiếng
- Repeat Sentence (10 – 12 câu): Bạn cần lặp lại nguyên văn một câu nói qua đoạn audio vừa được nghe.
- Describe Image (3 – 4 câu): Bạn phải miêu tả hình ảnh hiển thị trên màn hình sau 25 giây chuẩn bị.
- Retell Lecture (1- 2 câu): Bạn được nghe một đoạn audio ngắn khoảng 60 – 90 giây. Bạn cần hiểu, ghi nhớ và tóm tắt lại bằng cách của mình.
- Answer Short Question (5 – 6 câu): Bạn được nghe câu hỏi và cần trả lời ngắn gọn bằng một hoặc vài từ.
- Summarize Written Text (1 – 2 câu): Bạn đọc 1 đoạn văn cho sẵn sau đó tóm tắt trong 1 câu có 50 – 75 từ.
- Writing Essay (1 – 2 câu): Bạn viết 1 bài văn khoảng 200 – 300 chữ trả lời câu hỏi có sẵn.
Lưu ý cho phần I
- Bạn cần phát âm rõ ràng, không cần dùng từ ngữ quá cầu kỳ và cần kết thúc câu trả lời trước khi thanh thời gian kết thúc.
- Nếu bạn không nói trong vòng 3 giây thì việc thu âm sẽ tự động chấm dứt và coi như bạn bị mất điểm cho câu đó.
Phần II: Kỹ Năng Đọc Hiểu (Reading) (29’ – 30’)
Mẹo Học Tủ PTE Reading Hiểu Nhanh, Nhớ Lâu
Mục đích Phần thi Đọc giúp kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân tích của bạn. Bạn sẽ được đánh giá về khả năng đọc đoạn văn, trả lời những câu hỏi bằng kỹ năng đơn lẻ và kết hợp cả những kỹ năng phức tạp hơn. Các dạng câu hỏi
Bảng phân chia thời gian mẫu trong phần Reading
- Reading & Writing Fill in blanks (5 – 6 câu): Bạn cần chọn các từ phù hợp nhất với ngữ cảnh đoạn văn trong danh sách từ được cho sẵn và điền vào chỗ trống.
- Multiple choice, choose multiple answers (1 – 2 câu hỏi, nhiều câu trả lời): Bạn sẽ chọn ra câu trả lời đúng nhất trong số các phương án được đưa ra sao cho phù hợp với câu hỏi về đoạn văn được đọc.
- Reorder Paragraph (2 – 3 câu): Các đoạn văn ở bên tay trái cho sẵn không theo thứ tự nào cả. Nhiệm vụ của bạn là sắp xếp lại chúng và kéo sang phần bên tay phải sao cho đúng theo thứ tự nhất.
- Drag and Drop (4 – 5 câu): Bạn cần điền từ vào các ô trống trong đoạn văn bằng cách kéo những từ cho sẵn ở bên dưới trang vào chỗ trống phù hợp.
- Multiple choice, choose single answer (1- 2 câu hỏi): Bạn cần đọc đoạn văn sau đó chọn 1 câu trả lời đúng trong các lựa chọn được đưa ra để trả lời câu hỏi liên quan đến đoạn văn đó.
Lưu ý cho phần II
- Không có thời gian cụ thể cho từng phần nhỏ mà chỉ có tổng thời gian chung cho cả phần đọc hiểu. Bạn cần phân bổ thời gian hợp lý, lưu ý đến thời gian ở trên màn hình máy tính để làm tốt nhất có thể.
- Phần Reading and Writing Fill in the blanks: kiểm tra cả khả năng ngữ pháp của bạn bên cạnh việc đọc hiểu do đó sẽ cộng thêm điểm cho kỹ năng viết.
Phần III: Kỹ Năng Nghe (Listening) (30 – 43’)
Mục đích Phần thi này sẽ gồm nhiều đoạn audio và video theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể được nghe một đoạn giảng dạy của giáo sư hoặc đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Sau đó bạn sẽ trả lời các dạng câu hỏi để thể hiện kỹ năng nghe của mình.
Cách phân chia thời gian trong phần Listening
Các dạng câu hỏi
- Summarize Spoken Text (1 – 2 câu hỏi): Bạn cần tóm tắt lại đoạn mới nghe trong khoảng 50 – 70 từ.
- Multiple choice questions, multiple answers (1- 2 câu): Bạn được nghe một đoạn băng và cần chọn tất cả những câu trả lời đúng nhất dựa theo đoạn băng đó.
- Fill in blanks (2 – 3 câu): Bạn sẽ được nghe một đoạn âm thanh trùng với phần phụ đề sẵn có ở màn hình. Sau đó bạn điền những phần bỏ trống ở trong đoạn phụ đề theo những gì mà bạn nghe được.
- Highlight Correct Summary (1 – 2 câu): Sau khi nghe đoạn âm thanh, bạn cần chọn phần tóm tắt phù hợp nhất với những gì bạn nghe được.
- Multiple choice questions, single answer (1 – 2 câu): Sau khi nghe xong đoạn băng, bạn cần chọn một câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi về đoạn mà bạn nghe được.
- Select missing word (1 – 2 câu): Bạn cần lựa chọn một từ đúng nhất để điền vào khoảng trống trong đoạn thu âm mà bạn nghe được.
- Highlight incorrect word (2 – 3 câu): Sau khi nghe đoạn băng, bạn sẽ chọn ra từ không đúng trong phần phụ đề. Bạn nhấp chuột trái vào từ đó để highlight.
- Write from dictation (3 – 4 câu): Bạn nghe một đoạn thu âm và viết lại chính xác những gì bạn vừa nghe được.
Lưu ý cho phần III
- Có những đoạn thu âm tự động bắt đầu và chỉ phát một lần duy nhất nên bạn cần tập trung nghe, tránh bỏ sót thông tin.
- Bạn có thể điều chỉnh âm lượng to nhỏ tùy ý cho từng câu hỏi khi đoạn audio đang mở bằng cách di chuyển thanh điều khiển sang trái hoặc phải.
Bên cạnh 3 phần chính kể trên còn có phần mở đầu giới thiệu bản thân và phần nghỉ giải lao. Tổng cộng một đề thi PTE sẽ có 5 phần với thời lượng khoảng 3 giờ.
Xem thêm về lưu ý để đạt điểm cao từng phần thi PTE
Nếu bạn muốn tìm tài liệu luyện thi uy tín, Pearson có các tùy chọn để giúp bạn ôn tập và tham gia thi với cảm giác tự tin rằng bạn có thể thực hiện tốt nhất của mình. Bạn có thể tham khảo thêm những tài liệu miễn phí và các gói thi thử tại https://www.pearsonpte.com/.
Tìm hiểu thêm thi pte khó không – So sánh nên thi PTE hay IELTS
Đối Tượng Tham Gia Kỳ Thi PTE
PTE là chứng chỉ tiếng Anh được nhiều nước trên thế giới công nhận, có nhiều ưu điểm hơn so với các loại chứng chỉ khác. PTE đặc biệt phù hợp với những người có ý định du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài. Khi tham gia thi PTE, bạn cần đáp ứng điều kiện từ 16 tuổi trở lên. Nếu các bạn học sinh dưới 18 tuổi muốn tham gia thi PTE cần phải có giấy đồng ý từ phía phụ huynh của mình.
Cách Tính Điểm Bài Thi PTE
PTE Academic tính điểm dựa vào tiêu chuẩn Global Scale English. Bảng điểm này giúp bạn nắm được chính xác trình độ và khả năng tiếng Anh của mình. Tiêu chuẩn Global Scale English được đưa ra dựa theo nhiều bài kiểm tra phổ biến trên thế giới.
Thang điểm của PTE là 0 – 90 điểm. Khi bạn vào thi, hệ thống sẽ tự động cho sẵn 10 điểm cho mỗi kỹ năng nên thang điểm PTE thực sự là 100, có lợi hơn nhiều so với khi bạn thi IELTS.
Mẫu bảng điểm PTE
Bảng điểm PTE Academic của một cá nhân thường bao gồm:
- Hình ảnh và thông tin cá nhân của học viên
- Điểm trung bình của học viên
- Chi tiết bảng điểm và đánh giá từng kỹ năng
Bảng Quy Đổi Điểm PTE
Với bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL hoặc IELTS, bạn sẽ so sánh hoặc nắm được điểm số của mình trong các kì thi kia với sự tương đương về trình độ.
Quy đổi điểm thi PTE
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
PTE Academic (Original) | < 29 | 30 | 36 | 42 | 50 | 58 | 65 | 73 | 79 | 83 | 86 |
PTE Academic (Updated) | <22 | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
IELTS | 0 – 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL
PTE Academic | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL | 40-44 | 54-56 | 65-66 | 74-75 | 79-80 | 87-88 | 94 | 99-100 | 105 | 113 | 120 |
Giới Thiệu PTE Tools
Giống như các chứng chỉ khác, để có thể đạt được kết quả cao, bạn cần phải thường xuyên luyện tập. Việc thực hành thi PTE giúp bạn làm quen được với cách thức ra đề, không khí học tập cũng như thời gian khi thi.
PTE Tools giúp bạn ôn luyện dễ dàng
PTE Tools là phần mềm tự học PTE miễn phí, giúp bạn tiếp cận với đề thi thử của PTE. Với kho dữ liệu phong phú, nhiều câu hỏi thường được lặp lại, lấy 100% từ đề thi thật, được cập nhật thường xuyên, việc ôn luyện của bạn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Hướng dẫn bạn cách học pte theo lộ trình cụ thể dễ đạt điểm cao tối đa
Các câu hỏi thường gặp
Tôi có thể luyện PTE ở nhà như thế nào?
Học luyện thi trực tuyến tại những trung tâm uy tín với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp. Tìm tài liệu luyện thi được chia sẻ trên mạng Nếu bạn không có đủ thời gian ôn hết tất cả các phần thì có thể chỉ ôn những phần bạn yếu nhất. Làm đề thi thử của Pearson sau khi đã ôn luyện xong và chuẩn bị thi thật.
Tôi có thể đăng ký thi PTE tại nhà không?
Bài thi PTE không được tổ chức thi tại nhà. Dù bài thi được thực hiện trên máy tính, nhưng thí sinh vẫn phải đến trung tâm khảo thí PTE được ủy quyền và tham gia thi tại đó.
Nếu thí sinh đến trễ giờ thi thì có được tham gia thi hay không?
Nếu thí sinh đến khi bài thi Listening đã bắt đầu thì sẽ không được tham gia phần thi Listening và tất nhiên sẽ mất điểm ở phần thi này. Thí sinh sẽ được vào phòng thi để làm những phần thi tiếp theo. Trong trường hợp đến trễ quá 30 phút sau khi bài thi đã bắt đầu, thí sinh sẽ mất quyền tham gia thi và sẽ không được hoàn trả phí thi đã đóng. Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được về đề thi pte academic, cách luyện tập đề thi pte mẫu. Nếu bạn có nhu cầu thi lấy chứng chỉ tiếng Anh để du học, làm việc và định cư ở nước ngoài, đừng chần chừ mà hãy tìm hiểu về pte hoặc liên hệ với PTE Helper để được hỗ trợ tốt nhất. Địa chỉ: 440 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, HCM. (Ngay góc Điện Biên Phủ và Cao Thắng) SĐT: 0971 486 388 Website: https://ptehelper.com.au/
Bình luận về bài viết
@Tien: Thanks Tiến nhá.